Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Golden hay Galaxy Round, Galaxy Golden vs Galaxy Round

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Golden hay Galaxy Round đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Golden
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Round
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
3
11
Galaxy Golden
Galaxy Round

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9230 Galaxy Golden
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (3 ý kiến)
tramlikecấu hình mạnh , màn hình lớn .(3.859 ngày trước)
cuongjonstone123Thiết bị có khả năng xem và quay video chất lượng 4K, độ phân giải của nó cao hơn đến 4 lần so với chất lượng full HD thường.(4.032 ngày trước)
hoacodonCảm ứng với màn hình rộng... nhiều ứng dụng tốt...camera có thể quay với chất lượng(4.144 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (8 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.421 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.425 ngày trước)
phimtoancaugiá cả mềm hơn, kiểu dáng khá tương đồng(3.609 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.622 ngày trước)
MINHHUNG6công nghệ 3d ah nhìn sang trọng quá(3.859 ngày trước)
luanlovely6giá cả mềm hơn, kiểu dáng khá tương đồng,(3.925 ngày trước)
hakute6hoạt động mạnh. màn hình thiết kế đẹp(3.979 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp và mỏng, màn hình lớn(4.122 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9230 Galaxy Golden
đại diện cho
Galaxy Golden
vsSamsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-CorevsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1820mAHvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng179gvs154gTrọng lượng
Kích thước118 x 59.5 x 15.8 mmvs151.1 x 79.6 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ