Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand 2 hay Dash 5.0, Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand 2 hay Dash 5.0 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BLU Dash 5.0 D400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash 5.0 D410
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (6 ý kiến)
anht404Tiếp tục là một nâng cấp lớn đối với người tiền nhiệm, trong khi Grand sử dụng vi xử lý lõi kép, RAM 1GB thì Galaxy Grand 2 được trang bị vi xử lý lõi tứ Qualcomm cùng bộ nhớ RAM 1.5GB. Với cấu hình đó, bạn sẽ yên tâm với việc trải nghiệm mọi trò chơi, sử dụng cùng lúc nhiều phần mềm, kể cả phần mềm nặng nề.(3.268 ngày trước)
nijianhapkhaupin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.331 ngày trước)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.331 ngày trước)
xedientotnhathiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn(3.469 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại đẹp, chạy mượt, chụp đẹp(3.567 ngày trước)
hoccodon6không có gì để bàn ở đây cả vì nó rất tốt(3.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dash 5.0 (3 ý kiến)
tebetiiOS đơn giản, dễ sử dụng, màn hình nhạy sáng(3.199 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.469 ngày trước)
hakute6hơn hẳn về cấu hình và tốc độ xử lý,đáng mua hơn(3.595 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
vsBLU Dash 5.0 D400
đại diện cho
Dash 5.0
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs128gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 75.3 x 8.9 mmvs146 x 70.6 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ