Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 (1 ý kiến)
hotronganhangkiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (11 ý kiến)
tebetiTrung bình trong dòng máy cao cấp(3.287 ngày trước)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.323 ngày trước)
giadungtotthiết kế đẹp mắt , xoay được bàn phím(3.364 ngày trước)
nijianhapkhaugiải trí phong phú, nhiều game hay, cấu hình mở(3.524 ngày trước)
xedienhanoithiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi và công nghệ mới hơn(3.529 ngày trước)
leasedlinevdc2Android chạy mượt hơn Windows phone nhiều(3.654 ngày trước)
kinhdoanhphuchoatính năng hiện đại, cảm ứng tốt(3.656 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp mắt , xoay được bàn phím(3.865 ngày trước)
nganxu256tuyệt vời, dễ sử dụng, nhiều ứng dụng(3.885 ngày trước)
hoccodon6oa nghe bự, chất lượng âm thanh tốt, tuy bề ngoài không đẹp(3.953 ngày trước)
luanlovely6là loại máy tôi sử dụng khá lâu khá bền. tôi thấy loại này hơn hẳn(3.953 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Black đại diện cho Asha 503 | vs | Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Golden |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Asha 503 vs Lumia 525 |
Asha 503 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 501 |
Asha 503 vs F451s |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 503 vs Galaxy mini 2 |
Asha 503 vs Oppo R2017 |
Asha 307 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 310 vs Asha 503 |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 200 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 300 vs Asha 503 |
Asha 303 vs Asha 503 |
Lumia 1320 vs Asha 503 |
Optimus L4 vs Asha 503 |
Galaxy Trend vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Asha 503 |
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |