Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (4 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.229 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.423 ngày trước)
xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.425 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (1 ý kiến)
tebetiThiết kế nhìn ngoài thấy sang trọng(3.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | vs | Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black đại diện cho Xiaomi Mi 4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.3 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3080mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | 139.2 x 68.5 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Xiaomi Mi 4 vs Vibe Z2 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Prime |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Bello |
Xiaomi Mi 4 vs LG L Fino |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs THL 5000 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
Xiaomi Mi 4 vs Kodak IM5 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 |
Xiaomi Mi 4 vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Mi 4 vs Desire 326G Dual Sim |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Unite 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4i |
Xiaomi Mi 4 vs Alcatel One Touch Pop Astro |
Xiaomi Mi 4 vs Micromax Canvas Knight |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 Pro |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S Plus |
Philips I966 vs Xiaomi Mi 4 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
LG G2 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
LG G3 S vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4 |