Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 601 hay Galaxy Grand 2, Desire 601 vs Galaxy Grand 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 601 hay Galaxy Grand 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 601 (HTC Zara) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 601 (7 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.306 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.306 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.460 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.460 ngày trước)
hakute6máy chất lượng tốt, chạy nhanh và mạnh.(3.486 ngày trước)
MINHHUNG6có uy tin, thương hiệu hơn, dùng đảm bảo hơn(3.642 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng trẻ trung,hiện đại & đẹp hơn(3.728 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (6 ý kiến)
tebetiKết nối AirPlay – AirPrint siêu nhanh(3.199 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.460 ngày trước)
kinhdoanhphuchoagiá đẹp, nhiều tính năng, chụp nét(3.567 ngày trước)
tramlikekhỏe pin rat hop van phong thuong xuyen ra ngoai , mẫu mã khỏi phải che(3.658 ngày trước)
hoccodon6cẩm ứng và các ứng dụng hơn hẳn(3.785 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng sẽ đem lại cảm giác tuyệt vời hơn(3.846 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 601 (HTC Zara) Black
đại diện cho
Desire 601
vsSamsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs163gTrọng lượng
Kích thướcvs146.8 x 75.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ