Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Round hay One Max, Galaxy Round vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Round hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Round (10 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.284 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.288 ngày trước)
xedienxincác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.304 ngày trước)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.374 ngày trước)
tramlikethương hiệu nổi tiếng và được khẳng định trên thị trường, chất lượng cũng rất tốt ((3.722 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng thông minh dễ sử dụng , thương hiệu nổi tiếng(3.805 ngày trước)
dailydaumo1âm thanh trân thực hình ảnh sống động(3.878 ngày trước)
cuongjonstone123màn hình của Galaxy Round bạn sẽ cảm thấy có thể hài lòng với nó.(3.895 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn. tính năng cũng đã vượt trội, đủ dùng.(3.985 ngày trước)
hoacodonNếu bạn chọn android bạn là người năng động, nếu bạn muốn chuyên nghiệp và bảo mật hãy chọn One Max(4.007 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (1 ý kiến)
MINHHUNG6Cong nghe tien tien nhin vao me ngay(3.722 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng154gvs217gTrọng lượng
Kích thước151.1 x 79.6 x 7.9 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ