Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (7 ý kiến)
anht404Trong khi chỉ một số thiết bị cao cấp mới được nâng cấp lên hệ điều hành phiên bản 4.3 Jelly Bean thì khi mở hộp Samsung Galaxy Grand 2, bạn đã có thể trải nghiệm hệ điều hành mới mẻ này.(3.356 ngày trước)
Mở rộng
nijianhapkhauđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót(3.393 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót(3.393 ngày trước)
xedienxinmọi người, pin khỏe, nghe gọi tốt, giá cả phù hợp(3.535 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.545 ngày trước)
dailydaumo1Chế độ bảo hành tốt, giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.690 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, mẫu mã thời trang tiện lợi(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (6 ý kiến)
tebetiPin tốt, thời lượng đàm thoại lâu, chơi game lướt web thoải mái(3.287 ngày trước)
anht401Chiếc điện thoại này cũng có camera chính 8MP, camera phụ 2.1MP như của Desire 700 cùng với chip xử lý hình ảnh HTC ImageChip(3.437 ngày trước)
kinhdoanhphuchoatính năng hiện đại, thiết kế đẹp mắt(3.656 ngày trước)
hakute6thiết kế của em kia nhìn khá tù, cảm giác tù túng(3.686 ngày trước)
luanlovely6Thương hiệu tốt, dùng bền, nhìn năng động, màn hình lớn(3.816 ngày trước)
chiocoshopmột sim bao giờ cũng ít phiền phức hơn(3.935 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | vs | HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 580giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | 145.5 x 72 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Grand 2 vs Moto G |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 700 vs Desire 501 |
Desire 700 vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy J |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 700 |