Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (2 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình cao, dùng pin đc lâu và kiểu dáng đẹp(3.673 ngày trước)
cuongjonstone123Galaxy Round vẫn giữ thiết kế truyền thống của Samsung với kiểu dáng bo tròn nhẹ ở bốn góc, tuy nhiên nhìn rất rất vuông vức và khá “nam tính”. Và tất nhiên vật liệu chính của máy vẫn là nhựa.(3.847 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (9 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.236 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.239 ngày trước)
phimtoancaudong máy sành điệu, nghe gọi tốt giá rẻ(3.484 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp, lướt web nhanh, cảm ứng nhạy(3.484 ngày trước)
hakute6nhìn bề ngoài thì chiếc này xinh hơn(3.647 ngày trước)
tramlikegiá cao hơn mẫu mã đẹp hơn chất lượng cũng ổn định(3.673 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, lướt web nhanh, cảm ứng nhạy(3.919 ngày trước)
hoccodon6NHin sang trong hon nhieu, chuc nang thi hoan hao(3.936 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, thon gọn, nhiều ứng dụng hay, vừa túi tiền(3.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Round vs One Max |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Lumia 525 |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 vs Galaxy Round |
Lumia 1320 vs Galaxy Round |
Optimus L4 vs Galaxy Round |
Asha 307 vs Galaxy Round |
Galaxy Trend vs Galaxy Round |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Vu 3 |
G Pro Lite vs One Max |
G Pro Lite vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |