Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Đơn giản đó chỉ là sở thích của tôi !(3.728 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebeticấu hình tốc độ cao,xử lý rất nhanh,lướt web chụp ảnh rất chất lượng(3.199 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.335 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất,(3.348 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Thương hiệu tốt hơn, Giá phải chăng hơn(3.486 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/qsi1399602627.png)
kinhdoanhphuchoađiện thoại cảm ứng mượt, thiết kế đẹp(3.567 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1thiết kế nhỏ gọn, lịch sự, thanh nhã(3.849 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) đại diện cho Galaxy Grand 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Moto G |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs lg L90 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Moto E |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C HD |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Studio C Mini |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 CE |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Dash 5.0 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy A3 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy A5 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs OnePlus One |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy J1 4G |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs LG Magna |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Micromax Unite 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Micromax Canvas 4 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy Grand 2 |