Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay HTC ThunderBolt, Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay HTC ThunderBolt đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (3 ý kiến)
lan130Phần cảm ứng thì Motorola Atrix không nhạy hơn HTC nhưng Motorola cấu hình thì khỏi chê hợp với HDH Android đứng đầu thế giới(4.280 ngày trước)
dailydaumo1giá ưu hơn bộ nhớ mạnh hơn pin lâu trọng lương nhẹ(4.396 ngày trước)
anhduy2110vnMotorola Atrix cảm ứng khá tốt, sóng mạnh, nghe gọi rõ(4.496 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (7 ý kiến)
hoccodon6Mau ma dep. hinh anh sac net , hop thoi trang(3.659 ngày trước)
hoacodonthời trang và cảm ứng mượt mà hơn(3.963 ngày trước)
huuphuoccapdienSáng tạo nhiều hơn cho các bức ảnh của bạn: tạo các(4.011 ngày trước)
chiocoshopmàn hình cảm ứng rộng, camera ngon(4.198 ngày trước)
Mrthuong_1996tuy độ phân giải thấp hơn một chút nhưng camera htc thunderbolt lại đến 8mp, màn hình cảm ứng rộng hơn motorola atrix(4.366 ngày trước)
PhatTaiPhatTaichiếc kia cấu hình yếu lắm ko băng chiếc này(4.521 ngày trước)
linh9594vi HTC co nhieu chuc nang moi hon(4.731 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsHTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
đại diện cho
HTC ThunderBolt
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense 2.0 UI
- Multi-touch input method
- DNSe (Dolby mobile sound enhancement)
- Video Skype & SNS integration
- built-in kickstand
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs164gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs122 x 66 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ