Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay HTC EVO, Motorola Atrix vs HTC EVO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay HTC EVO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC EVO 4G+
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (6 ý kiến)
hakute6Thiết kế kiểu dáng ấn tượng
Màn hình sắc, màu hiện thị đẹp và nhẹ dịu(3.770 ngày trước)
chiocoshopgiá khá mềm, kiểu dáng thiết kế cũng khá bắt mắt(4.248 ngày trước)
dailydaumo1mình thấy dòng motrola cũng đẹp(4.446 ngày trước)
anhduy2110vndùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.546 ngày trước)
bandatnenbinhduongcấu hình mạnh mẽ, giá rẻ hơn so với HTC(4.774 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC EVO (8 ý kiến)
luanlovely6Tốt hơn và đẹp hơn rất nhiều về chất lượng hình ảnh(3.710 ngày trước)
hoccodon6nhieu loai dep hon,ban phim nhay cam hon, pin dc lau hon(3.786 ngày trước)
huuphuoccapdienchuỗi ảnh động, loại bỏ bớt đối tượng, làm mờ phần(4.061 ngày trước)
nhanepcocbetongHTC EVO là sảne phẩm sử dụng bền, lướt nhanh(4.235 ngày trước)
lan130HTC EVO có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.317 ngày trước)
jioncartermáy này có kiểu dáng đẹp hơn và chất lượng cũng ok(4.598 ngày trước)
phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.783 ngày trước)
shocktgHTC EVO tốt hon hẳn Motorola Atrix(4.784 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsHTC EVO 4G A9292 (HTC Supersonic) Black
đại diện cho
HTC EVO
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Digital compass
- HDMI port
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
WiMAX 802.16 e (Wi-Fi router)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs144giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs170gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs66 x 122 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ