Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865) đại diện cho DROID BIONIC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - SNS integration
- Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Po 1930mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 195giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 125.9 x 66.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs Torch 9810 |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
iPhone 4S vs Motorola Atrix |
DROID BIONIC vs Motorola DROID X2 |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC |
Sensation XE vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
iPhone 4S vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC |
chức năng lại cao nữa(3.896 ngày trước)