Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay DROID BIONIC, Motorola Atrix vs DROID BIONIC

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay DROID BIONIC đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (11 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.397 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.403 ngày trước)
sanpham_chinhhanggiá thành rẻ, cam ứng nhậy, dùng rất thích, nhưng pin hơi kém,(3.419 ngày trước)
phimtoancauCấu hình mạnh hơn , xem phim nhanh, mẫu mã hót(3.572 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng bo tròn dễ cầm, tiện lợi với công nghệ mới(3.573 ngày trước)
hoccodon6cái nào nhiều chức năng càng nhẹ càng mỏng thì càng hay chứ(3.698 ngày trước)
tramlikecó nhiều tính năng ưu việt hơn(3.712 ngày trước)
hakute6màu sắc ưa nhìn phải không các bạn
chức năng lại cao nữa(3.896 ngày trước)
dailydaumo1chiếc kia cấu hình yếu lắm ko băng chiếc này(4.446 ngày trước)
anhduy2110vnchiếc kia cấu hình yếu lắm ko băng chiếc này(4.546 ngày trước)
hongnhungminimart2 máy này cũng same same nhau cả(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (1 ý kiến)
luanlovely6nhỏ gọn, chức năng tốt, dễ sử dụng, màn hình sắc nét(3.745 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsMotorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Po 1930mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs195giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs158gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs125.9 x 66.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ