Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (5 ý kiến)

mrlanpro787groupnhìn cấu hình và thông số thì chọn Atrix thôi :D..!(4.577 ngày trước)

dailydaumo1dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.580 ngày trước)

anhduy2110vndùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.681 ngày trước)

vflame88thích những tính năng của Atrix và tốc độ chip(4.905 ngày trước)

vitngok134màn hình rộng hơn, độ phân giải cao hơn(4.910 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (5 ý kiến)

hoccodon6vì kiểu dáng thời trang, dễ thương và giá phù hợp.(3.886 ngày trước)

chiocoshopcái tên nghe lạ hoắc nhưng có vẻ thông số kỹ thuật nhỉnh hơn(4.383 ngày trước)

haonguyenbdcấu hình cái này nhỉnh hơn nhỉ(4.898 ngày trước)

kennythanhdo phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.918 ngày trước)

thinhlu123man hinh lon , cau hinh cung lon(4.920 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Po 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 169g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID PRO | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs HTC EVO |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs DROID 2 |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Desire Z |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs MILESTONE 2 |