Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp .tính năng nhiều ,giá cả hợp lí(3.784 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6vượt trội quá nhiều so với phiên bản có kiểu dáng tương tự(3.834 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Cấu hình mạnh hơn, màn hình lớn hơn(4.533 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.890 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID PRO | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HD7S |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs Torch 9810 |