Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Atrix hay HTC HD7, Motorola Atrix vs HTC HD7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Atrix hay HTC HD7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Atrix 4G (Motorola ATRIX 4G MB860)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC HD7 16GB (Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC HD7 8GB (Europe)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 32 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (14 ý kiến)
hakute6bây giờ đang là thời đại của điện thoại cảm ứng mà(3.724 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế trang nhã, bố cục đẹp. Thuận tiện cho người sử dụng(3.917 ngày trước)
SonBostoneKhông hiểu vì sao mình không thích HTC HD7, dù HTC có thương hiệu hơn, có nhiều tính năng mới khi sử dụng, nhưng Mình vẫn thích Motorola Atrix hơn........................(3.923 ngày trước)
tienbac999chọn Atrix, 1 là pin dug lượng 1930mAh còn HD7 thì 1230mAh,2 vì cấu hình Atrix nhỉnh hơn HD7 1 chút dù màn hình bé hơn HD7 ..!nhưng nét hơn HD7 nhỉ(4.176 ngày trước)
andynguyen1981cấu hình toàn diện nhỉnh hơn HTC nhiều(4.235 ngày trước)
lan130Motorola Atrix xứng đáng hơn.Khi chạy đc cải Android và WP(4.319 ngày trước)
son_jonstonenói chung là dùng được tương đối tốt(4.353 ngày trước)
mrlanpro787groupchọn Atrix, 1 là pin dug lượng 1930mAh còn HD7 thì 1230mAh,2 vì cấu hình Atrix nhỉnh hơn HD7 1 chút dù màn hình bé hơn HD7 ..!nhưng nét hơn HD7 nhỉ :D:d(4.443 ngày trước)
dailydaumo1Ko bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.532 ngày trước)
anhduy2110vnMotorola Atrix nhìn đẹp hơn, cấu hình khỏe hơn HTC(4.546 ngày trước)
KootajKo bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.646 ngày trước)
devilkingqueenAndroid OS, v2.2 (Froyo),540 x 960 pixels,ram 1GB(4.741 ngày trước)
tranvsangviethouseMotorola Atrix mình chưa dùng nhưng có vẻ đẹp hơn đấy(4.776 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (18 ý kiến)
kinhdoanhphuchoaThiết kế hiện đại, giao diện dễ sử dụng(3.803 ngày trước)
huuphuoccapdienmàu sắc cho điện thoại bằng các nắp vỏ có thể thay(4.061 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế tinh tế, sắc cạnh, nam tính, cấu hình ổn, tùy biến tốt(4.107 ngày trước)
cuongjonstone123Máy sở hữu màn hình lớn 4,3 inch và kế thừa kiểu dáng của đàn anh HD2(4.116 ngày trước)
chiocoshopHTC pin mạnh hơn, thiết kế cũng được(4.248 ngày trước)
dacsanchelammình thích thương hiệu HTC hơn motorola vì ngày xưa dùng rồi thấy pin yếu lắm, hay phải sạc nhiều(4.267 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 xài bến lắm, rớt cũng chẳng vấn đề gì hết.(4.353 ngày trước)
saleswaves272Thương hiệu đẳng cấp, giá thấp hơn, cấu hình mạnh, hệ điều hành tiện dụng,...(4.406 ngày trước)
lenguyentdcÍt tiền hơn mà chất lượng tương đương,kiểu dáng đẹp hơn(điều quan trọng nhất là $ rẻ hơn)(4.445 ngày trước)
kieutuanlamdùng hd7 nhìn chất hơn, mặc dù cấu hình kém atrix , nhưng xử lý trên nền wp chắc chắn ăn đứt atrix, chưa kể đến màn hình to , dùng thoải mái cho nhắn tin và xem clip(4.452 ngày trước)
phnam23966thiet ke tuyet hao chay micro sotf win 7 tounch screen 1Ghz(4.494 ngày trước)
thampham189HTC HD7 có kiểu dáng thanh lịch, giá cả cạnh tranh(4.651 ngày trước)
phuonghonggiang1chọn htc HD7 đê anh em HD7(4.662 ngày trước)
vuduyhoatuy ko dc trang bi androi nhung vs man hinh long lay htc hd7 van ra pro(4.732 ngày trước)
duyhoa2610gia thanh cua HTC HD7 ro rang la hop vs tui tien hon(4.733 ngày trước)
luutieuvyHTC co thiết kế sang trọng va mạnh mẽ(4.738 ngày trước)
phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.783 ngày trước)
thinhlu123cau hinh manh, ho tro hd 1080p(4.785 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX
đại diện cho
Motorola Atrix
vsHTC HD7 16GB (Asia)
đại diện cho
HTC HD7
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Stereo FM radio with RDS
- Biometric fingerprint reader
- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1930mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs162gTrọng lượng
Kích thước117.8 x 63.5 x 10.1 mmvs122 x 68 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ