Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (14 ý kiến)
hakute6bây giờ đang là thời đại của điện thoại cảm ứng mà(3.724 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế trang nhã, bố cục đẹp. Thuận tiện cho người sử dụng(3.917 ngày trước)
SonBostoneKhông hiểu vì sao mình không thích HTC HD7, dù HTC có thương hiệu hơn, có nhiều tính năng mới khi sử dụng, nhưng Mình vẫn thích Motorola Atrix hơn........................(3.923 ngày trước)
Mở rộng
tienbac999chọn Atrix, 1 là pin dug lượng 1930mAh còn HD7 thì 1230mAh,2 vì cấu hình Atrix nhỉnh hơn HD7 1 chút dù màn hình bé hơn HD7 ..!nhưng nét hơn HD7 nhỉ(4.176 ngày trước)
andynguyen1981cấu hình toàn diện nhỉnh hơn HTC nhiều(4.235 ngày trước)
lan130Motorola Atrix xứng đáng hơn.Khi chạy đc cải Android và WP(4.319 ngày trước)
son_jonstonenói chung là dùng được tương đối tốt(4.353 ngày trước)
mrlanpro787groupchọn Atrix, 1 là pin dug lượng 1930mAh còn HD7 thì 1230mAh,2 vì cấu hình Atrix nhỉnh hơn HD7 1 chút dù màn hình bé hơn HD7 ..!nhưng nét hơn HD7 nhỉ :D:d(4.443 ngày trước)
dailydaumo1Ko bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.532 ngày trước)
anhduy2110vnMotorola Atrix nhìn đẹp hơn, cấu hình khỏe hơn HTC(4.546 ngày trước)
KootajKo bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.646 ngày trước)
devilkingqueenAndroid OS, v2.2 (Froyo),540 x 960 pixels,ram 1GB(4.741 ngày trước)
tranvsangviethouseMotorola Atrix mình chưa dùng nhưng có vẻ đẹp hơn đấy(4.776 ngày trước)
kennythanhdùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD7 (18 ý kiến)
kinhdoanhphuchoaThiết kế hiện đại, giao diện dễ sử dụng(3.803 ngày trước)
huuphuoccapdienmàu sắc cho điện thoại bằng các nắp vỏ có thể thay(4.061 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế tinh tế, sắc cạnh, nam tính, cấu hình ổn, tùy biến tốt(4.107 ngày trước)
cuongjonstone123Máy sở hữu màn hình lớn 4,3 inch và kế thừa kiểu dáng của đàn anh HD2(4.116 ngày trước)
chiocoshopHTC pin mạnh hơn, thiết kế cũng được(4.248 ngày trước)
dacsanchelammình thích thương hiệu HTC hơn motorola vì ngày xưa dùng rồi thấy pin yếu lắm, hay phải sạc nhiều(4.267 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 xài bến lắm, rớt cũng chẳng vấn đề gì hết.(4.353 ngày trước)
saleswaves272Thương hiệu đẳng cấp, giá thấp hơn, cấu hình mạnh, hệ điều hành tiện dụng,...(4.406 ngày trước)
lenguyentdcÍt tiền hơn mà chất lượng tương đương,kiểu dáng đẹp hơn(điều quan trọng nhất là $ rẻ hơn)(4.445 ngày trước)
kieutuanlamdùng hd7 nhìn chất hơn, mặc dù cấu hình kém atrix , nhưng xử lý trên nền wp chắc chắn ăn đứt atrix, chưa kể đến màn hình to , dùng thoải mái cho nhắn tin và xem clip(4.452 ngày trước)
Mở rộng
phnam23966thiet ke tuyet hao chay micro sotf win 7 tounch screen 1Ghz(4.494 ngày trước)
thampham189HTC HD7 có kiểu dáng thanh lịch, giá cả cạnh tranh(4.651 ngày trước)
phuonghonggiang1chọn htc HD7 đê anh em HD7(4.662 ngày trước)
vuduyhoatuy ko dc trang bi androi nhung vs man hinh long lay htc hd7 van ra pro(4.732 ngày trước)
duyhoa2610gia thanh cua HTC HD7 ro rang la hop vs tui tien hon(4.733 ngày trước)
luutieuvyHTC co thiết kế sang trọng va mạnh mẽ(4.738 ngày trước)
phanhoangthi199cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(4.783 ngày trước)
thinhlu123cau hinh manh, ho tro hd 1080p(4.785 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | HTC HD7 16GB (Asia) đại diện cho HTC HD7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 122 x 68 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs Torch 9810 |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
iPhone 4S vs Motorola Atrix |
HTC HD7 vs HTC EVO |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs DROID 2 |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs Sony Xperia Arc |
HTC HD7 vs Nexus S |
HTC HD7 vs DROID 3 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs HTC Arrive |
HTC HD7 vs HTC Radar |
HTC HD7 vs LG Quantum |
HTC HD7 vs HTC HD2 |
HTC HD7 vs HTC 7 Surround |
HTC HD7 vs Dell Venue Pro |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HD7S |
HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
Motorola DEFY vs HTC HD7 |
HTC Desire vs HTC HD7 |
Galaxy S vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC HD7 |