Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (2 ý kiến)
dailydaumo1dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(4.396 ngày trước)
anhduy2110vnđẹp, bộ nhớ đựng được nhiều hơn,độ phân giải(4.496 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Photon 4G (2 ý kiến)
hoccodon6Giá cả lại cạnh tranh, ngoại hình đẹp có những chức năng ấn tượng(3.648 ngày trước)
MINHHUNG6Cải tiến không nhiều nhưng bấy nhiêu cũng có thể có sự khác biệt rội, hỗ trợ trợ lý siri thú vị hơn.(3.698 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs HTC HD7 |
Motorola Atrix vs HTC EVO |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs DROID 2 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs Torch 9810 |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR |
Nokia X7 vs Motorola Atrix |
HTC Desire vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix |
iPhone 4S vs Motorola Atrix |
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs DROID 3 |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |