Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia S (8 ý kiến)
tramlikelớn hơn,độ phân giải rất chuẩn, hình ảnh đẹp, rỏ và sống động hơn(3.719 ngày trước)
hoccodon6vi toi thich san pham nay va cung vi gia ca hop ly(3.741 ngày trước)
oneclickdep va cau hinh tot hon.................(3.927 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng nhạy. bền đẹp(4.000 ngày trước)
cuongjonstone123Hệ điều hành: Android 2.3 (Gingerbread)(4.004 ngày trước)
chiocoshopchất lượng camera tốt, độ phân giải ảnh cao(4.116 ngày trước)
tienbac999nếu phải chọnthif tôi đành chọn em 12 chấm(4.266 ngày trước)
KIENSONTHANHThích chiếc Xperia V nhưng chưa đủ tiền mua(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia V (4 ý kiến)
hakute6được bảo hành 2 năm.Máy có hệ thống tản nhiệt tốt chạy it nóng máy(3.860 ngày trước)
aikhanhcó tính năng cao hơn SX S , có khả năng chống chịu nước cao(4.093 ngày trước)
huykk89ip57, 4 nhân, adreno 225, android 4.0, 13mp, bộ nhớ trong kém hơn nhưng k thành vấn đề vì tích hợp thể nhớ 32gb nữa......(4.134 ngày trước)
locphat83Xperia V chống bụi chống nước, chip thế hệ S4 chạy ko nóng máy như chip thế hệ S3 của Xperia S. Kiểu dáng S đẹp hơn chút nhưng vẫn thích Xperia V hơn vì nhiều tính năng hơn.(4.333 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia S (LT26i) (Sony Xperia Nozomi/ Sony Ericsson Arc HD) Black đại diện cho Sony Xperia S | vs | Sony Xperia V (Sony Xperia VL) Black đại diện cho Sony Xperia V | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- IP57 certified - dust and water resistant - Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 64 x 10.6 mm | vs | 129 x 65 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
Sony Xperia S vs HTC One XL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 820 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 920 |
Sony Xperia S vs iPhone 5 |
Sony Xperia S vs Galaxy S3 |
Sony Xperia S vs HTC One X+ |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs HTC One ST |
Sony Xperia S vs HTC One SC |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 822 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 510 |
Sony Xperia S vs DROID RAZR M |
Sony Xperia S vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia S vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia S vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia S vs Nexus 4 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 620 |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia S vs Lumia 505 |
Sony Xperia S vs Xperia ZL |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 520 |
Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
Sony Xperia S vs Xperia L |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III |
Sony Xperia S vs Lumia 925 |
Sony Xperia S vs Lumia 928 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs iPhone 5C |
Sony Xperia S vs iPhone 5S |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Lumia 525 |
Sony Xperia S vs OPPO Find Mirror |
Sony Xperia S vs Oppo Find Muse |
Sony Xperia S vs OPPO Find Piano |
Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
HTC One V vs Sony Xperia S |
Lumia 610 vs Sony Xperia S |
HTC One X vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia S |
Optimus 4X HD P880 vs Sony Xperia S |
808 PureView vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
Lumia 800 vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Note vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Galaxy S2 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sensation XE vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
iPhone 4S vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia V vs Sony Xperia J |
Sony Xperia V vs HTC Butterfly |
Sony Xperia V vs Lumia 505 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9080 |
Sony Xperia V vs Galaxy Grand I9082 |
Sony Xperia V vs Xperia ZL |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Tri Chip C333 |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 |
Sony Xperia V vs Mach LS860 |
Sony Xperia V vs Galaxy Express |
Sony Xperia V vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia V vs Liquid E1 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
Sony Xperia V vs Xperia L |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Galaxy Note III |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia E vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia T vs Sony Xperia V |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia V |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia V |
Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia V |
HTC One SV vs Sony Xperia V |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nexus 4 vs Sony Xperia V |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia V |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia V |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia V |
DROID RAZR M vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia V |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia V |
HTC One SU vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC One SC vs Sony Xperia V |
HTC One ST vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia V |
Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note II vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia V |
Galaxy Note vs Sony Xperia V |