Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (8 ý kiến)

nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.637 ngày trước)

xedienhanoitiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.640 ngày trước)

luanlovely6Âm thanh sống động, hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết(3.843 ngày trước)

tramlikeMỏng gọn và nhẹ hơn thích hợp đem đi xa hoặc công tác cho mọi đối tượng sử dụng(3.894 ngày trước)

saint123_v1ss thì chât lượng không phải bàn cãi rồi(4.241 ngày trước)

chiocoshopkhông biết sản phẩm điện thoại của acer chất lượng thế nào nhỉ(4.329 ngày trước)

xu1991thương hiệu nổi tiếng, chất lượng cao hơn(4.351 ngày trước)

dailydaumo1ko can pai noi ,dang cap va chat luong vuot troi(4.412 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CloudMobile S500 (4 ý kiến)

hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.503 ngày trước)

hoccodon6tôi thích nó hơn vì nó mang lại cho tôi sự tiện ích, nhiều đăc diểm đẹp hơn(3.855 ngày trước)

hakute6chất lượng tốt , giá rẻ phù hợp với người tiêu dùng(3.990 ngày trước)

hoacodontính năg cũng tốt mà giá thành hợp lí(4.154 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | vs | Acer CloudMobile S500 đại diện cho CloudMobile S500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - CloudMobile cloud service
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dolby Mobile sound enhancement - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 9 mm | vs | 127 x 65.8 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Desire U vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 |