Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (1 ý kiến)
bongbang002Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(3.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (6 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.263 ngày trước)
tebetinhìn em này trâu bò quá...chắc là sẽ bền(3.328 ngày trước)
hakute6là số 1 cả về chất lượng và giá cả(3.874 ngày trước)
chiocoshopI9105 Galaxy S II Plus cấu hình vừa đủ với yêu cầu của người sử dụng(3.935 ngày trước)
hoccodon6kieu dang dep, he dieu hanh tien loi, cau hinh tot(3.968 ngày trước)
luanlovely6phù hợp với yêu cầu của người sử dụng(3.968 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 125.3 x 66.1 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |