Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay Nokia 500, Nokia C7 vs Nokia 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay Nokia 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
hangtieudung123thời gian đàm thoại ok lém..máy chạy mạnh hơn nhiều(3.659 ngày trước)
dailydaumo1dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(4.334 ngày trước)
nghituyetthời gian đàm thoại ok lém..máy chạy mạnh hơn nhiều(4.661 ngày trước)
tuyenha152Nokia C7 cập nhật trạng thái trên nhiều mạng xã hội của bạn cùng một lúc.(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (1 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng lịch sự,kích thước rất chuẩn,cấu hình cũng rất tốt(3.815 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsNokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian Anna OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs93gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs111.3 x 53.8 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ