Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Wildfire S (7 ý kiến)
hangtieudung123Kiểu dáng thời trang, thiết kế thông minh(3.609 ngày trước)
tramlikevì thiết kế đẹp , nhỏ gọn , nhiều ứng dụng hơn , công nghệ hiện đại nhất và là thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới(3.679 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng thời trang, thiết kế thông minh(3.744 ngày trước)
hoccodon6hình dáng đẹp,cấu hình tốt,máy ảnh rất nét(3.756 ngày trước)
harryhaiứng dụng và game giải trí nhiều hơn,cảm ứng nhạy hơn(4.552 ngày trước)
sisi221cảm ứng nokia 500 k thể so sánh vs htc đc.máy ảnh cũng k có tự động canh nét(4.609 ngày trước)
hongtocdohệ điều hành của n 500 khó dùng(4.653 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (5 ý kiến)
remlongquysản phẩm tốt ,có tên tuổi hơn giá thành hợp lý.(4.519 ngày trước)
duhocdongtaychất lượng tốt và mẫu mã đơn giãn.(4.541 ngày trước)
haithuytd64đơn giản symbian tuy cổ điển nhưng lại dêx sử dụng, thao tác nhanh. dễ dàng nâng cấp... đặc biệt là chế độ bẩo hầnh tốt.(4.586 ngày trước)
dangkhoa_loiphatCả hai đều đẹp nhưng tôi chọn nokia 500(4.590 ngày trước)
vanthiet1980Mẫu HTC này xấu quá chọn No cho sành(4.677 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC Salsa vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |