Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Radar (5 ý kiến)
hangtieudung123HTC đã dựa trên tính ổn định và ít gặp lỗi của Windows Phone khi quyết định tích hợp luôn pin vào máy(3.659 ngày trước)
hoccodon6được nhiều người dùng hơn. Hơn nữa sản phẩm này có cấu hình khá tốt và kiểu dáng chấp nhận đựoc(3.806 ngày trước)
lan130Mình thích con HTC Radar ,trông đẹp mắt hơn(4.328 ngày trước)
tuyenha152HTC đã dựa trên tính ổn định và ít gặp lỗi của Windows Phone khi quyết định tích hợp luôn pin vào máy.(4.353 ngày trước)
dailydaumo1phieu cho HTC noi tieng ve thuong hieu(4.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
hakute6ứng dụng và khả năng xử lý hình ảnh, số điểm màu,(3.888 ngày trước)
chiocoshopthương hiệu của nokia không phải bàn cãi gì nữa(3.974 ngày trước)
hoacodonđẳng cấp hơn hẳn, thiết kế tinh tế(4.014 ngày trước)
purplerain0306phieu cho NKA noi tieng ve thuong hieu(4.221 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Radar vs LG Quantum |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs HTC Trophy |
HTC Radar vs Nokia 701 |
HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Lumia 800 |
HTC Radar vs Lumia 710 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs Lumia 610 |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Toshiba TG01 |
HTC HD7 vs HTC Radar |
Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
Galaxy S vs HTC Radar |
Galaxy S2 vs HTC Radar |
HTC Titan vs HTC Radar |
Nexus S vs HTC Radar |
Torch 9810 vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
iPhone 4S vs HTC Radar |
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |