Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
Nokia 603 vs Samsung B7722 |
Nokia 603 vs LG Marquee |
Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
Nokia 603 vs Jil Sander |
Nokia 603 vs Lumia 610 |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 600 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
S5620 Monte vs Nokia 603 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 603 |
man hinh chong xuoc, co gpu choi dc game 3d, hd, quay video hd 720p, ram 512.... Tot hon n500 nhieu(4.204 ngày trước)