Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 500 hay Samsung Wave 723, Nokia 500 vs Samsung Wave 723

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 500 hay Samsung Wave 723 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S7230E Wave 723 Various
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
dailydaumo1tính năng tương tự mà lai rẻ hơn(4.403 ngày trước)
axvawesmáy chắc chắn vá cảm ứng rất nhạy(4.510 ngày trước)
lamthemheDuyêt web nhanh
- Xem video chất lượng tạm được
- Kiểu dáng nhìn chấp nhận được
- Bền, ko có lỗi lặt vặt như bị tắt nguồn, cảm ứng bị đơ, tự dưng mất sóng,...(4.566 ngày trước)
yqcyqchệ điều hành tạm được nhưng vẫn ổn hơn samsung, thương hiệu tốt hơn..(4.705 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave 723 (6 ý kiến)
hangtieudung123hệ điều hành ,ram, cpu, gpu, đều hơn hẳn(3.609 ngày trước)
luanlovely6cấu hình vượt trội hơn so với đàn em , màn hình rộng hơn(3.739 ngày trước)
hoccodon6hệ điều hành ,ram, cpu, gpu, đều hơn hẳn(3.756 ngày trước)
tranghuynhdulichQuay phim rat ro, chup hinh tam duoc, luot web nhanh(4.453 ngày trước)
helpme00máy đẹp, kiểu dáng hợp thời trang, loa hơi rè(4.600 ngày trước)
nguyenngoctan_1995sang trongm cht luogn, to va rong on cai kon lai(4.678 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
vsSamsung S7230E Wave 723 Various
đại diện cho
Samsung Wave 723
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs90MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
vs- TouchWiz UI 3.0
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- Removable plastic flip cover with leather texture
- Organizer
- Image editor
- Voice memo
- Predictive text input (T9 Trace)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng93gvs100gTrọng lượng
Kích thước111.3 x 53.8 x 14.1 mmvs109.5 x 53.9 x 11.8mmKích thước
D

Đối thủ