Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hangtieudung123Nokia 500 bộ nhớ trong đến 2GB hấp dẫn thật. Nhưng mình vẫn chọn C5 đơn giản vì mình không thích dùng cảm ứng.(3.746 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Có hỗ trợ các tính năng đặc biệt(4.073 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/01/rul1326087483.jpg)
LuciferwingsNokia 500 bộ nhớ trong đến 2GB hấp dẫn thật. Nhưng mình vẫn chọn C5 đơn giản vì mình không thích dùng cảm ứng.(4.786 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/03/fhz1362588164.jpg)
huyentrang0511kiểu dáng đẹp, mà hình lớn xem video thích hơn(4.364 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
haithuytd64khong thich ban phim cung. thich cam ung.(4.721 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/01/jdo1325933247.jpg)
Kootajcaj nay dep hon nek, nhjun sang nua(4.757 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thekiemrKiểu dáng thời trang chênh lệch giá không đáng kể thêm chút tiền để trải nghiệm.(4.824 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 46 x 12.3 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C5 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia C5 5MP | ![]() | ![]() |
Nokia C5 vs Nokia 7230 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 600 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Nokia 500 |