Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (9 ý kiến)
hangtieudung123vẻ nam tính của 500 trội hơn, giá thì ngang nhau, nên chọn 500(3.660 ngày trước)
purplerain0306tính năng tương tự nhưng kiểu dáng đẹp hơn, trọng lượng nhẹ hơn nữa!(4.209 ngày trước)
dailydaumo1vẻ nam tính của 500 trội hơn, giá thì ngang nhau, nên chọn 500(4.453 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thiết kế nhìn mạnh mẽ hơn, vỏ cũng đẹphơn(4.534 ngày trước)
1tyusdchức năng như nhau mà kiểu dáng đẹp hơn(4.595 ngày trước)
doan_z125tính năng tương tự mà lai rẻ hơn(4.636 ngày trước)
linhtc91Màn hình nét hơn, pin dùng tốt hơn. Âm thanh nghe nhạc rất ổn.(4.710 ngày trước)
vexesongtamN500 màu đen đẹp không chê vào đâu được(4.753 ngày trước)
ruakon59chức năng như nhau mà kiểu dáng đẹp hơn,nhiều màu(4.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 600 (1 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình rất manh, bộ xử lý đa lõi, đồ họa tốt(3.806 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | vs | Nokia 600 Black đại diện cho Nokia 600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Anna OS | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Stereo FM radio with RDS, FM transmitter, internal FM radio antenna | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 93g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | vs | 111 x 53 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Torch 9860 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |