Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (5 ý kiến)
hangtieudung123độ phân giải sắc nét, thiết kế đẹp(3.660 ngày trước)
tramlikeđộ phân giải sắc nét, thiết kế đẹp(3.696 ngày trước)
hoccodon6có đủ tính năng để sử dụng,giá cả phải chăng hơn(3.806 ngày trước)
mandieselđẹp, bắt mắt, cấu hình vượt trội hơn hẳn, thương hiệu nổi tiếng,,, mọi thứ đều tốt hơn(4.586 ngày trước)
malynaNokia 500 ko dang de so sanh voi bb 9860 :D(4.666 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch) đại diện cho Torch 9860 | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 |
Torch 9860 vs Torch 9800 |
Torch 9860 vs Torch 9850 |
Torch 9860 vs HTC Titan |
Torch 9860 vs Torch 9810 |
Torch 9860 vs Curve 9380 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 |
HTC HD7 vs Torch 9860 |
Galaxy S2 vs Torch 9860 |
Nokia 500 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 600 |
Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
Nokia 500 vs Lumia 710 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Lumia 610 |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Nokia C5 vs Nokia 500 |
Curve 8520 vs Nokia 500 |
HTC Radar vs Nokia 500 |
Nokia E5 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Sensation XE vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |