Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9860 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hangtieudung123độ phân giải sắc nét, thiết kế đẹp(3.517 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeđộ phân giải sắc nét, thiết kế đẹp(3.554 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6có đủ tính năng để sử dụng,giá cả phải chăng hơn(3.664 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/09/jeb1315391698.jpg)
mandieselđẹp, bắt mắt, cấu hình vượt trội hơn hẳn, thương hiệu nổi tiếng,,, mọi thứ đều tốt hơn(4.444 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
malynaNokia 500 ko dang de so sanh voi bb 9860 :D(4.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch) đại diện cho Torch 9860 | vs | Nokia 500 (N500) Azure Blue đại diện cho Nokia 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - BlackBerry maps - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off - Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 93g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 111.3 x 53.8 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9860 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9850 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9860 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 600 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Samsung Wave 723 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Nokia 500 |