Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries) đại diện cho Curve 8530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 8530 vs Curve 9380 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Tour 9630 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 8310 vs Curve 8530 |
Curve 8320 vs Curve 8530 |
Curve 8520 vs Curve 8530 |
Curve 8900 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
mỗi tội pin xài nhanh hết(3.745 ngày trước)