Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (9 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.438 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.449 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả cũng hợp lý chấp nhận được lên chọn(3.691 ngày trước)
machinevietnamban nen thu xai va cam nhan sp nay di...thich lam do(3.848 ngày trước)
hoccodon6máy tốt lướt, web nhanh, có wifi, bàn phím qwerty thuận tiện nhắn tin(3.879 ngày trước)
luanlovely6không có dòng điên thoại nào lại bảo mật tốt bằng blackberry(3.923 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế nắp gập của 9670 quá xấu(4.526 ngày trước)
maiphuoc1710kiểu dáng này đẹp hơn, hổ trợ nhiều băng tần sóng(4.614 ngày trước)
vanthiet19804.000.000 khong phai la qua dat voi chuc nang cua no(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Style 9670 đại diện cho Style 9670 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 6.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - External QVGA display - Touch-sensitive optical trackpad | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 175.5 x 60 x 18.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Style 9670 vs Curve 8530 |
Style 9670 vs Pearl 9100 |
Style 9670 vs Pearl 9105 |
Bold 9650 vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Torch 9800 vs Style 9670 |
Bold Touch 9900 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC EVO vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |