Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (9 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.488 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.499 ngày trước)
dailydaumo1giá rẻ công nghẹ 3G, kiểu giáng đẹp hơn nhiều(4.181 ngày trước)
hongnhungminimart9300 cao cấp hơn, cấu hình cao hơn(4.576 ngày trước)
lecuong2733chỉ chán cái camera và cái màn hình, rất là chuối, còn lại khá ổn với tầm tiền(4.641 ngày trước)
ductin0003bàn phím qwety thuận tiện, sóng tốt(4.656 ngày trước)
aloha_8914Curve 3G 9300 có nhiều chức nang hơn tour 9630(4.769 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (5 ý kiến)
tramlikethuong hieu manh hon, da dang ve chung loai(3.696 ngày trước)
hoccodon6Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(3.930 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng(3.973 ngày trước)
manhbeconmình thấy kiểu dángcuar 9630 chuyên nghiệp hơn(4.767 ngày trước)
quyenhtxd1102Rẻ nên Tour 9630 phù hợp với Nhân viên hơn(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Tour 9630 đại diện cho Tour 9630 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/eAAC+/WAV player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 112 x 62 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Tour 9630 vs Curve 8530 |
Tour 9630 vs HTC Imagio |
Storm2 9550 vs Tour 9630 |
Bold 9650 vs Tour 9630 |
Storm 9530 vs Tour 9630 |
Nokia E5 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Torch 9800 vs Tour 9630 |
Bold Touch 9900 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Tour 9630 |