Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Tour 9630, Curve 3G 9300 vs Tour 9630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Tour 9630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (9 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.488 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.499 ngày trước)
dailydaumo1giá rẻ công nghẹ 3G, kiểu giáng đẹp hơn nhiều(4.181 ngày trước)
hongnhungminimart9300 cao cấp hơn, cấu hình cao hơn(4.576 ngày trước)
lecuong2733chỉ chán cái camera và cái màn hình, rất là chuối, còn lại khá ổn với tầm tiền(4.641 ngày trước)
ductin0003bàn phím qwety thuận tiện, sóng tốt(4.656 ngày trước)
aloha_8914Curve 3G 9300 có nhiều chức nang hơn tour 9630(4.769 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (5 ý kiến)
tramlikethuong hieu manh hon, da dang ve chung loai(3.696 ngày trước)
hoccodon6Đơn giản mình thích sản phẩm này hơn(3.930 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng(3.973 ngày trước)
manhbeconmình thấy kiểu dángcuar 9630 chuyên nghiệp hơn(4.767 ngày trước)
quyenhtxd1102Rẻ nên Tour 9630 phù hợp với Nhân viên hơn(4.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsBlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs130gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs112 x 62 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ