Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (3 ý kiến)

hakute6con này hay hơn con kia, Pin thì vô đối(4.054 ngày trước)

dailydaumo1Sức mạnh và tính năng ưu việt là lựa chon của tôi(4.291 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của 9300 nhìn bắt mắt hơn(4.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (8 ý kiến)

nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, sang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.690 ngày trước)

xedienhanoikhỏe hơn, dễ sử dụng, thương hiệu toàn cầu(3.698 ngày trước)

MINHHUNG6chất lượng hình ảnh tốt, sống động , mẫu mã đẹp, xài rất bền(3.853 ngày trước)

luanlovely6kieu dang dep hon va san pham chat luong tot hon(3.907 ngày trước)

hoccodon6dep man hinh to ro net gia ca hop li(4.068 ngày trước)

hoacodoncaj nay dep that, chj co djeu xem phjm ko net lam(4.166 ngày trước)

saint123_v1hdh bb mới hơn cho trải nghiệm tuyệt vời hơn(4.364 ngày trước)

MrTajmình thich màu sắc và kiẻu dáng chiếc này hơn(4.702 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |