Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (2 ý kiến)

saint123_v1tốc độ khi truy cập mậng qua 3G nhanh hơn nhiều so với 2,5G(4.361 ngày trước)

sell360curve đẹp hơn, rẻ hơn pin khủng hơn(4.404 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (8 ý kiến)

nijianhapkhaudùng êm thoải mái, chỉ nghe và gọi thì tuyệt vời(3.687 ngày trước)

xedienhanoiDòng điện thoại độc, sang trọng, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi(3.693 ngày trước)

machinevietnamThiết kế gọn gàng, nhiều tính năng tốt, cấu hình mạnh hơn.(4.034 ngày trước)

hoccodon6dùng êm thoải mái, chỉ nghe và gọi thì tuyệt vời, đc cái loa to nghe nhạc thì miễn chê(4.066 ngày trước)

hoacodongia re, phu hop voi nhieu nguoi can 1 chiec dt de tien sd(4.162 ngày trước)

dailydaumo1sieu pham cua BB ,dac biet thiet ke bat mat ,phong cach sanh dieu(4.316 ngày trước)

muanang_cafekemđây là dòng sản phẩm của hảng nổi tiếng có kinh nghiệm trong phát triển công nghệ cao(4.417 ngày trước)

kisirong1912kích thước nhỏ gọn, đẹp, chụp hình siêu nét, lướt web nhanh(4.484 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9300 đại diện cho Curve 3G 9300 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - Organizer - Voice memo/dial | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Storm 9530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9100 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Pearl 9105 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |