Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Defy Pro (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (3 ý kiến)
hoccodon6Nhiều tính năng mới hơn nên sự lựa chọn(3.684 ngày trước)
MINHHUNG6Thích vì công nghệ mới, hàng công nghệ thì chọn cái mới ra nhất là công nghệ đỉnh nhất(3.699 ngày trước)
hakute6Giá mềm hơn. Tính năng kỹ thuật tương đương(3.779 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Defy Pro đại diện cho Motorola Defy Pro | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Dust-proof, water-resistant - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola Defy Pro vs Samsung Intensity III |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VC vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire VT vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire V T328w vs Motorola Defy Pro |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola Defy Pro |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |