Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.575 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6cấu hình mạnh hơn, nhiều tính năng hơn chứ(3.619 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6cấu hình cũng được.màn hình rộng. kho ứng dụng đang dạng hơn(3.699 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1kiểu dáng độc đáo, nhiều tiện ích(3.928 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | vs | Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | vs | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |