Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Cái mới nhiều tiện ích hơn thì phải chọn rồi(3.611 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6giao diện xấu, đường nét thiếu trau chuốt(3.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
phungsangautoKích thước màn hình lớn, giao diện nhìn đẹp(3.643 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6màn hình lớn, chụp hình đẹp, vừa tầm giá(3.710 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6đẳng cấp hơn, võ ngoài nhìn sang trọng, cứng cáp hơn(3.774 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.175 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire C vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |