Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (2 ý kiến)
MINHHUNG6Cái mới nhiều tiện ích hơn thì phải chọn rồi(3.731 ngày trước)
hoccodon6giao diện xấu, đường nét thiếu trau chuốt(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (4 ý kiến)
phungsangautoKích thước màn hình lớn, giao diện nhìn đẹp(3.764 ngày trước)
luanlovely6màn hình lớn, chụp hình đẹp, vừa tầm giá(3.830 ngày trước)
hakute6đẳng cấp hơn, võ ngoài nhìn sang trọng, cứng cáp hơn(3.894 ngày trước)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.295 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire C Stealth Black đại diện cho HTC Desire C | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.2 x 60.6 x 12.3 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs HTC Desire VT |
HTC Desire C vs HTC Desire VC |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs Motorola Defy Pro |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
HTC Desire C vs Samsung Intensity III |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs HTC One X+ |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC Desire SV |
HTC Desire C vs HTC One ST |
HTC Desire C vs HTC One SC |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC One SU |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire C |
LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C |
LG T370 Cookie Smart vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX TV XT682 vs HTC Desire C |
Samsung Wave Y vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire vs HTC Desire C |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One X vs HTC Desire C |
HTC One V vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire C |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |