Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT321 (2 ý kiến)
MINHHUNG6nhiều tính năng vượt trội hơn(3.748 ngày trước)
hakute6thấy thích các tính năng của nó, nó dùng dễ hơn(3.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (7 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.390 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.462 ngày trước)
xedienhanoimáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.468 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.606 ngày trước)
xedientotnhatthích các tính năng của nó, nó dùng dễ hơn(3.606 ngày trước)
hoccodon6màu sắc thanh thoát, pin và sóng khỏe(3.893 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp, sự lựa chọn cho doanh nhâ(3.977 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Defy Mini XT321 đại diện cho Defy Mini XT321 | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dust and water resistant
- Touch-sensitive controls - Stereo FM radio with RDS - Dual SIM (dual stand-by) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Defy Mini XT321 vs Motorola Defy Pro |
Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
Defy Mini XT321 vs Samsung Intensity III |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT320 vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VC vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire VT vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire C vs Defy Mini XT321 |
HTC Desire V T328w vs Defy Mini XT321 |
LG T375 Cookie Smart vs Defy Mini XT321 |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |