Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Miro (4 ý kiến)
hoccodon6ứng dụng rất nhiều, màn hình to, chơi game tốt,(3.698 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế thì như nhau, nhưng tính năng tốt hơn, vi xử lý mạnh hơn. nhưng giá hơi cao(3.748 ngày trước)
hakute6mang đến cho người dùng khả năng truy cập, tải về và trải nghiệm những game hot nhất(3.828 ngày trước)
chiocoshopnếu phải so sánh và lựa chọn sẽ chọn sản phẩm của sony(4.041 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (2 ý kiến)
dailydaumo1vì nó vượt trội về cấu hình và màn hình quá tuyệt(4.111 ngày trước)
Kyu88RAM 1 GB,Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB,Màn hình rộng 4.5 inches,(4.327 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Miro (ST23i/ ST23a) White đại diện cho Sony Xperia Miro | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Anti-reflective coating - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama - SNS integration - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 546giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59.4 x 9.9 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Miro vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Miro vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Miro vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Miro vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Miro vs iPhone 5 |
Sony Xperia Miro vs HTC One X+ |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs HTC One ST |
Sony Xperia Miro vs HTC One SC |
Sony Xperia Miro vs Nexus 4 |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Miro vs Xperia ZL |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire C vs Sony Xperia Miro |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Miro |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4S vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
HTC One XL vs Sony Xperia Miro |
HTC One S vs Sony Xperia Miro |
HTC One X vs Sony Xperia Miro |
HTC One V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |