Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola ATRIX HD hay Samsung Intensity III, Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola ATRIX HD hay Samsung Intensity III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola ATRIX HD
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Intensity III
( 0 người chọn )
3
0
Motorola ATRIX HD
Samsung Intensity III

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung U485 Intensity III
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (3 ý kiến)
hoccodon6cảm ứng nhanh nhạy, hiển thị rõ nét và chân thật(3.649 ngày trước)
MINHHUNG6Hàng mới,có khắc phục những tính năng kém(3.699 ngày trước)
hakute6cập nhật nhanh nhất nhưng tin tức nỏng hối nhất về thế giới game hằng ngày(3.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Intensity III (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T)
đại diện cho
Motorola ATRIX HD
vsSamsung U485 Intensity III
đại diện cho
Samsung Intensity III
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Splash resistant
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- ColorBoost
- Geo-tagging, image stabilization
- MicroSIM card support only
- Active noise cancellation with dedicated mic
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- SNS integration
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Quickoffice document editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- MIL-STD-810F certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
- SNS applications
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1780mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ200giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs115gTrọng lượng
Kích thước133.5 x 69.9 x 8.4 mmvs112 x 54 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ