Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (2 ý kiến)
MINHHUNG6đa dạng, màn hình đẹp, màu sắc rõ nét,.(3.748 ngày trước)
hakute6màn hình rộng hơn, kiểu dáng trẻ trung hơn.(3.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (7 ý kiến)
luanlovely6nổi tiếng , chất lượng hình ảnh rỏ nét , dung lượng cao , chụp hình chuẩn(3.801 ngày trước)
hoccodon6dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.898 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(4.057 ngày trước)
lan130Motorola ATRIX HD thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.335 ngày trước)
mynrabbitMotorola ATRIX HD có kiểu dáng đẹp, độ bền cao.(4.343 ngày trước)
KIENSONTHANHmàu sắc sang trọng, kết nối web nhanh, chụp hình sắc nét, âm thanh sống động, bền, màn hình mỏng đẹp(4.427 ngày trước)
manhhungprooa....kieu dang nhin thi k the che vao dau duoc(4.428 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L3 E405 Black đại diện cho LG Optimus L3 | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 61.6 x 11.9 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus L3 vs LG Optimus G |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F5 |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Net vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |