Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6đa dạng, màn hình đẹp, màu sắc rõ nét,.(3.619 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình rộng hơn, kiểu dáng trẻ trung hơn.(3.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (7 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6nổi tiếng , chất lượng hình ảnh rỏ nét , dung lượng cao , chụp hình chuẩn(3.672 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.769 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.928 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Motorola ATRIX HD thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.206 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/12/bmg1356954794.jpg)
mynrabbitMotorola ATRIX HD có kiểu dáng đẹp, độ bền cao.(4.214 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
KIENSONTHANHmàu sắc sang trọng, kết nối web nhanh, chụp hình sắc nét, âm thanh sống động, bền, màn hình mỏng đẹp(4.298 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
manhhungprooa....kieu dang nhin thi k the che vao dau duoc(4.299 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L3 E405 Black đại diện cho LG Optimus L3 | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 61.6 x 11.9 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |