Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo Dual (5 ý kiến)
hoccodon6mình mới mua 1 chiếc , yêu lắm nhé , dùng thích cực lun(3.698 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao hơn, giá rẻ hơn nhiều(3.828 ngày trước)
anhduy2110vncũng là sản phẩm của hãng danh tiếng chất lượng âm thanh tuyệt vời(4.103 ngày trước)
quangxd69âm thanh chuản, kiểu dáng sang trọng, giá mềm hơn, cấu hình mạnh,...(4.444 ngày trước)
dailydaumo1cong nghe hien dai hon,hinh thuc dep hon,gia ca vua phai(4.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (3 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.390 ngày trước)
MINHHUNG6san pham nay moi nen co nhieu chuc nang moi hon(3.748 ngày trước)
dungtien21máy dất bền khỏe ,cảm ứng nhạy(4.228 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tipo Dual (ST21i2/ ST21a2) Serene Black đại diện cho Sony Xperia Tipo Dual | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 57 x 13 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Tipo Dual vs iPhone 5 |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One X+ |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One ST |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One SC |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia ZL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |