Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Ion (14 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.415 ngày trước)

xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.534 ngày trước)

nijianhapkhauđẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.540 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt, thiết kế bát mắt, có kết nối 3g vào mạng dễ dàng(3.709 ngày trước)

xedienxinsản phẩm được nhiều người yêu thích, thương hiệu tốt(3.710 ngày trước)

tramlikegiá cả hợp lý. một vài tính năng chất lượng hơn(3.849 ngày trước)

hakute6màn hình rộng,và độ phân giải cao hơn(3.872 ngày trước)

luanlovely6cấu hình tốt có thẻ cảm ứng được va nhẹ lại tiện dụng(3.882 ngày trước)

dailydaumo1thiết kế thân máy đẹp, thời trang, sành điệu(4.323 ngày trước)

haiyenle132Nghe nhạc chất, chụp ảnh thích hơn, giá cả ok(4.391 ngày trước)

minh0947kiểu dáng thanh lịch, màn hình rộng, độ phân giải cao(4.424 ngày trước)

sakkakakanhìn là thích liền.. chụp hình quá chuẩn.(4.462 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của Sony quả thực rất đẹp(4.702 ngày trước)

hoahonglunamàn hình đẹp, chụp hình thì sony ko chê vào đâu được(4.798 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 4 XT894 (1 ý kiến)

hoccodon6giao diện mượt mà, đỡ giật lag như máy chạy Android cũ(4.069 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Ion (Sony LT28at) (For AT&T) đại diện cho Sony Xperia Ion | vs | Motorola DROID 4 XT894 (Motorola Maserati/ Motorola DROID 4G) (For Verizon) đại diện cho DROID 4 XT894 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - ANT+ support - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands | vs | - Full Qwerty
- Water proof (Splash) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, face detection, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion 1785mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 210giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 144g | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 68 x 10.8 mm | vs | 127 x 71 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Ion vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |