Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 32 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 900 (Nokia Lumia 900 RM-808) (For AT&T) Black đại diện cho Lumia 900 | vs | Sony Xperia Ion (Sony LT28at) (For AT&T) đại diện cho Sony Xperia Ion | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8055 (1.4 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - ANT+ support - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.8 x 68.5 x 11.5 mm | vs | 133 x 68 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 900 vs HTC Titan II |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs 808 PureView |
Lumia 900 vs HTC One V |
Lumia 900 vs HTC One X |
Lumia 900 vs HTC One S |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Lumia 610 |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs HTC One XL |
Lumia 900 vs Sony Xperia sola |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 900 vs iPhone 5 |
Lumia 900 vs Galaxy S3 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs HTC One X+ |
Lumia 900 vs Galaxy S III mini |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 900 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One ST |
Lumia 900 vs HTC One SC |
Lumia 900 vs HTC One SU |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 900 vs DROID RAZR M |
Lumia 900 vs DROID RAZR HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V MT887 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 900 vs HTC One SV |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Lumia 505 |
Lumia 900 vs Xperia ZL |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 900 vs iPhone 5C |
Lumia 900 vs iPhone 5S |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1320 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 900 vs Oppo Find Muse |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano |
Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
Focus S I937 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
iPhone 4S vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Samsung S3770 vs Lumia 900 |
LG S367 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Lumia 900 |
Sony Xperia Ion vs DROID 4 XT894 |
Sony Xperia Ion vs HTC One V |
Sony Xperia Ion vs HTC One X |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Ion vs iPhone 5 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S3 |
Sony Xperia Ion vs HTC One X+ |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Nexus 4 |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Ion vs Xperia ZL |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
Sony Xperia Ion vs Xperia L |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Galaxy Note III |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Galaxy Note vs Sony Xperia Ion |
kiểu dáng sang trọng, sành điệu.
cấu hình và mọi ứng dụng tương đương nhưng giá lại thấp hơn tới 2,5M(4.110 ngày trước)