Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Wildfire S (3 ý kiến)
tramlikeThiết kế đẹp thời trang. Ứng dụng đa dạng(3.680 ngày trước)
luanlovely6chịu được tần suất làm việc cao liên tục trong nhiều giờ(3.698 ngày trước)
dangkhoa_loiphatTôi rất thích điện thoại này vì sự đa dụng(4.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid mini E310 (4 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng thời trang, thiết kế thông minh, Chịu va chạm , Pin cực lâu(3.745 ngày trước)
hoccodon6máy này chạy ngon mà giá hợp lí(3.780 ngày trước)
dailydaumo1máy có cảm ứng nhanh, nhạy. HTC thiết kế đẹp và bền(4.042 ngày trước)
haithuytd64trong âcer bat mat hôn. gia câ mem hon. do phan giai cao hon...(4.587 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | vs | Acer Liquid mini E310 đại diện cho Liquid mini E310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Acer UI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Facebook, Twitter integration - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Po 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | vs | 110.4 x 57.5 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC Salsa vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Liquid mini E310 vs Acer Liquid Glow |
Liquid mini E310 vs Liquid E1 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
HTC Imagio vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Acer Liquid vs Liquid mini E310 |