Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Imagio hay Liquid mini E310, HTC Imagio vs Liquid mini E310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Imagio hay Liquid mini E310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Imagio XV6975 (HTC Whitestone 100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Acer Liquid mini E310
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Imagio (6 ý kiến)
hoccodon6tốt hơn mà thương hiệu lại rất ok(3.689 ngày trước)
dailydaumo1thích giao diện của máy này, có các ứng dụng thông minh(4.041 ngày trước)
lan130HTC Imagio đỉnh cao của công nghệ rồi , kiểu dáng , tính năng , chất lượng vượt trội(4.270 ngày trước)
honganh0304HTC THẬT SỰ CHINH PHỤC TÔI BẰNG KIỂU DÁNG, ỨNG DỤNG, HÌNH ẢNH(4.536 ngày trước)
flysky8xmáy có cảm ứng nhanh, nhạy. HTC thiết kế đẹp và bền(4.686 ngày trước)
huuthinh87HTC hơn hẳn chứ, trông kiểu dáng và mọi thứ rất ok(4.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid mini E310 (2 ý kiến)
hakute6mọi thứ đều nhỉnh hơn, chỉ có độ phân giải, hiệu năng chip, độ phân giải màn hình và GPU là yếu hơn.(3.648 ngày trước)
luanlovely6có sẵn hoặc có thể cài đặt thêm các phần mềm ứng dụng dễ dàng và nhanh chóng.(3.697 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Imagio XV6975 (HTC Whitestone 100)
đại diện cho
HTC Imagio
vsAcer Liquid mini E310
đại diện cho
Liquid mini E310
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7600 (528 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM288MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Pocket Office(Word, Excel, Outlook, PDF viewer)vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Acer UI
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, Twitter integration
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs109gTrọng lượng
Kích thước118 x 61.7 x 14 mmvs110.4 x 57.5 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ