Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N8 (7 ý kiến)
GIALINHDOđơn giản vì N8 giá rẻ hơn , kiểu dáng đẹp hơn ,(4.150 ngày trước)
dailydaumo1Nokia N8 có độ phân giải HD 720p kỹ thuật số với độ nét cao tuyệt đẹp.(4.501 ngày trước)
tuyenha152Nokia N8 còn mang đến *Công nghệ Dolby Digital Plus với chất lượng âm thanh tuyệt vời.(4.636 ngày trước)
helpme00Nokia N8 tốt và chạy ổn định, kiểu dáng thời trang(4.643 ngày trước)
mylinh998Mình vẫn thích máy N8 hơn vì nó là thế hệ sau nên chất lượng về hình ảnh, mẫu mã và tốc độ xử lý cao hơn(4.660 ngày trước)
chaungocminhN8 vẫn mang phong cách giải trí và du lịch hơn. Tính năng văn phòng thì không có điện thoại nào thay thế máy tính được đâu.(4.707 ngày trước)
h2lusipgiống như so sánh 2 thằng cùng tuổi cùng trường cùng lớp cùng học lực nhưng 1 thằng giỏi toán hơn 1 thằng giỏi văn hơn còn lại giống i hết vậy =.= vote cho n8 vì là đàn anh,dùng phổ biến hơn(4.710 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (3 ý kiến)
tramlikemẫu mà không khác gì nhau,Nokia N8 pin lại nhanh hết hơn.(3.704 ngày trước)
hoccodon6các ứng dụng tải trên nhiều web có thể sử dụng được(3.818 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEmàu sắc đẹp và màn hình lớn và bộ nhớ lớn hơn(4.089 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Desire S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Milestone |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs Satio |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia N8 vs S8000 Jet |
Nokia N8 vs HTC Legend |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs 808 PureView |
Nokia N8 vs HTC One V |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One S |
Nokia N8 vs Lumia 610 |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |