Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MILESTONE 2 hay Nokia E7, MILESTONE 2 vs Nokia E7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MILESTONE 2 hay Nokia E7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Milestone 2 US
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola MILESTONE 2 ME722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (3 ý kiến)
anhduy2110vnmột tính năng giải trí đầy đủ là tiêu chí của nó(4.554 ngày trước)
helpme00MILESTONE 2 chụp hình chất lượng cao hơn, Kiểu dáng đẹp, giá mềm(4.646 ngày trước)
haonguyenbdem thích anh này cơ, anh này đẹp đpẹ(4.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (4 ý kiến)
hoccodon6vì nó tiện dụng, cảm ứng tốt, giá max nhưng tiền nào của ấy(3.821 ngày trước)
vuvanhien1trông dẹp hơn và rất đẳng cấp(4.468 ngày trước)
khongten123acamera và các ưng dụng của e7 tốt hơn của milétone2(4.610 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng gọn, màu sắc cũng đẹp hơn(4.778 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953)
đại diện cho
MILESTONE 2
vsNokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM 11 (680 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBroadcom BCM2727Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Touch sensitive controls
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Quickoffice document editor
- Photo viewer/editor
vs- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 1400mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng169gvs175gTrọng lượng
Kích thước116.3 x 60.5 x 13.7 mmvs123.7 x 62.4 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ