Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE 2 (3 ý kiến)
anhduy2110vnmột tính năng giải trí đầy đủ là tiêu chí của nó(4.554 ngày trước)
helpme00MILESTONE 2 chụp hình chất lượng cao hơn, Kiểu dáng đẹp, giá mềm(4.646 ngày trước)
haonguyenbdem thích anh này cơ, anh này đẹp đpẹ(4.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (4 ý kiến)
hoccodon6vì nó tiện dụng, cảm ứng tốt, giá max nhưng tiền nào của ấy(3.821 ngày trước)
vuvanhien1trông dẹp hơn và rất đẳng cấp(4.468 ngày trước)
khongten123acamera và các ưng dụng của e7 tốt hơn của milétone2(4.610 ngày trước)
vitngok134kiểu dáng gọn, màu sắc cũng đẹp hơn(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE 2 (Motorola MILESTONE 2 A953) đại diện cho MILESTONE 2 | vs | Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Touch sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Quickoffice document editor - Photo viewer/editor | vs | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1400mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 169g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.3 x 60.5 x 13.7 mm | vs | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
MILESTONE 2 vs HTC HD7 |
MILESTONE 2 vs HTC EVO |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs DROID 2 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Optimus Black |
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 |
HTC Desire vs MILESTONE 2 |
Galaxy S vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |