Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay Nokia C7, Nokia E7 vs Nokia C7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay Nokia C7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (8 ý kiến)
tramlikeđược nâng cấp lên chút xíu nhưng giá cả đắt quá(3.739 ngày trước)
jackervnkiểu dáng sang trọng, lịch lãm(4.439 ngày trước)
vuvanhien1xem tivi chất ượng tốt giá cả cũng ttam(4.500 ngày trước)
dailydaumo1kiêu dáng hợp thời trang, bộ nhớ khủng(4.539 ngày trước)
creation1412Đẹp, khỏe, chắc chắn, bền, ấn tượng, chức năng vượt trội(4.582 ngày trước)
phuongvy11kieu dang dep hon , man hinh rong hon(4.641 ngày trước)
crystalmethE là dòng đa truyền thông
E7 chức năng tương đương như 1 chiếc laptop
một sự lụă chọn không thẻ thiếu cho doanh nhân(4.803 ngày trước)
leduan1986thiết kế đẹp, cảm ứng xài ngon rất nhạy(4.809 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (5 ý kiến)
hoccodon6nghe nhạc rõ, loa to, chuẩn, hình ảnh sắc nét(3.853 ngày trước)
xb043667nhìn vuông vuông là ghét rồi, mặc dù máy mạnh thiệt nhưng mình vote cho c7(4.639 ngày trước)
khongten123akiêu dáng tròn tròn và màu đen cua c7(4.642 ngày trước)
tuyenha152Ghi hướng dẫn bằng giọng nói của riêng bạn với Own Voice và chia sẻ trên Facebook.(4.728 ngày trước)
maimyyenkieu gon hon, thiet ke 4 goc bau tao cam giac thich hon(4.771 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsNokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsARM 11 (680 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsBroadcom BCM2727Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs130gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs117.3 x 56.8 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ