Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 2.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 2.800.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 30 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 3G S (3GS) 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 3GS | vs | Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 3GS | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 3 | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - Ambient light sensor - HTML (Safari) - Digital compass - Google Maps - Photo browser - Voice command/dial - Talk time 5h (3G) - Music play 30h - PowerVR SGX535 graphics | vs | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 62.1 x 12.3 mm | vs | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs Galaxy S |
iPhone 3GS vs HTC Desire |
iPhone 3GS vs iPhone 3G |
iPhone 3GS vs Nokia X7 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc |
iPhone 3GS vs Milestone |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Galaxy Note |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Storm2 9520 |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
iPhone 3GS vs HTC Aria |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Vivaz pro |
iPhone 3GS vs Satio |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs HTC HD2 |
iPhone 3GS vs S8000 Jet |
iPhone 3GS vs HTC Legend |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Duo |
iPhone 3GS vs Lumia 800 |
iPhone 3GS vs Lumia 710 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 3GS vs Lumia 610 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
iPhone 3GS vs Sony Xperia sola |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Miro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 3GS vs Galaxy Note II |
iPhone 3GS vs Sony Xperia SL |
iPhone 3GS vs Sony Xperia T |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 3GS vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 3GS vs iPhone 5 |
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
nhiều chức năng hay chụp ảnh đẹp,(3.852 ngày trước)
theo tôi lên chọn e7 hơn Iphone 3gs(4.768 ngày trước)