Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (10 ý kiến)
nijianhapkhautrầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.293 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen sành điệu, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.541 ngày trước)
hakute6nhìn bóng bẩy hơn nên chọn đại, chưa biết chất lượng ra sao nhưng cùng 1 hãng chắc ko chênh nhau nhiều(3.707 ngày trước)
cuongjonstone123Hệ điều hành Symbian^3.dùng rất thoải mái(3.891 ngày trước)
luanlovely6Tôi thich Nokia, nhưng giá cả thì phải cân nhắc(3.968 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng mỏng, độ bền cao, cấu hình đẹp(4.504 ngày trước)
hongnhungminimartNokia E7 đẹp, web tốt, cấu hình cao(4.531 ngày trước)
jobatjonokia E7 đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.641 ngày trước)
Kootajmjnh thjch mau xanh vj nhjn tre trung hion(4.665 ngày trước)
dangduyquang199xchiếc e7 sẽ chiếm ưu thế hơn nhiều(4.758 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (1 ý kiến)
hoccodon6giá cả hợp lý,cấu hình máy cao(3.926 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |