Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn BACKFLIP (3 ý kiến)
luanlovely6có chức năng wifi và intenet TV .nên tôi thấy đáng mua hơn(3.710 ngày trước)
ngocanphysChọn BACKFLIP vì Nokia E7 xấu quá(4.706 ngày trước)
khanh_it_2009tiện dụng như máy tính sách tay tuyệt thật(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (16 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe, dong máy phổ thông, nghe gọi tốt giá rẻ(3.560 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, màn hình to(3.572 ngày trước)
hakute6gia re , de minh mua cho con minh(3.812 ngày trước)
hoccodon6Tuy có nhược điểm 1 chút là cái nắp lưng quá mỏng manh,(3.820 ngày trước)
antontran90nhìn bắt mắt hơn, cấu hình mạnh hơn nhiều.....(3.884 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc hay,thiết kế đẹp. giải trí đa tiện ích(4.031 ngày trước)
saint123_v1dòn điện thoại phục vụ cho công việc đó.ai thích nen mua(4.232 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,nhiều ứng dụng ,pin bền ,sóng khỏe ,giá cả hợp lý(4.507 ngày trước)
quocduypt95khả năng kết nối tốt với phụ kiện và giao diện dễ sử dụng(4.544 ngày trước)
hongnhungminimartđẳng cấp của E7 thì hơn hẳn rồi(4.590 ngày trước)
kecaptraitim1915Nokia E7 vừa đẹp lại vừa bền dùng ok(4.635 ngày trước)
minhhien990077Nokia E7 đáng mua hơn, tốt hơn.(4.648 ngày trước)
tien_2912kieu dang dep,tinh nang manh hon.luot wed nhanh hon(4.758 ngày trước)
dungbdsNhiều tính năng, phong cách sành điệu, trẻ trung,(4.777 ngày trước)
dungshopNokia E7 đáng mua hơn, tốt hơn(4.780 ngày trước)
kdtvcomgroup18Nokia E7 trượt đẹp hình ảnh ......................(4.780 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MB300 BACKFLIP đại diện cho BACKFLIP | vs | Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7201A (528 Mhz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View - Facebook, MySpace, Twitter apps - Photobucket, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Reverse flip with QWERTY keyboard - BACKTRACK touch panel - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 53 x 15.3 mm | vs | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BACKFLIP vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs HTC Aria |
BACKFLIP vs Samsung Transform |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Milestone vs BACKFLIP |
Motorola DEFY vs BACKFLIP |
iPhone 3GS vs BACKFLIP |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |